III. Phrase & Clauses (Các loại mệnh đề):
1. Điều kiện (If):
– Loại 1
– Loại 2
– Loại 3
– Đảo ngữ trong mệnh đề điều kiện (should, were, had)
– Unless (If… not…)
– Các từ/cụm từ chỉ điều kiện khác: provided that, on condition that, as long as, so long as, suppose, supposing, in case, even if, etc.
2. Wish, If only (Mệnh đề với Wish/If only):
– S + wish + Clause (simple past / past subjunctive) (ao ước hiện tại)
– S + wish + Clause (past perfect / past perfect subjunctive) (ao ước ở quá khứ)
– If only + Clause (simple past / past subjunctive) (ao ước hiện tại)
– If only + Clause (past perfect / past perfect subjunctive) (ao ước ở quá khứ)
3. Purpose (Mục đích):
a. Phrases:
– to Inf
– in order to Inf
– in order for s.o to Inf
– so as (not) to Inf
b. Clauses:
– so that + Clause
– in order that + Clause
4. Result (Kết quả):
a. Phrases:
– too… to Inf
– enough + (for + Object) + to Inf
b. Clauses:
– so… that + Clause
– such + (a/an) + Adj + Noun + that + Clause
5. Reason (Lý do):
a. Phrases:
– because of + Noun/V_ing
– owing to + N/V_ing
– due to + N/V_ing
b. Clauses:
– Because/Since/As + Clause
6. Concession (Nhượng bộ):
a. Phrases:
– in spite of + N/V_ing
– despite + N/V_ing
b. Clauses:
– Although + Clause
– Even though + Clause
– Though + Clause
– No matter + who/what/when/where/why/how + Adj/Adv + S + V (Ex: No matter what you say, I always believe her)
– Whatever (+ Noun) + S + V (Ex: Whatever others may say, you’re certainly right)
7. As if/as though; It’s (about/high) time, Would rather:
– As if/as though + Clause (simple past/past perfect)
– It’s (about/high) time + Clause (simple past)
– Would rather (that) + Clause (simple past/past perfect)
– S + would rather (not) + bare Inf
8. Noun Clause (Mệnh đề danh từ): Mệnh đề phụ có chức năng của một danh từ.
– That/The fact that + Clause => Noun
– What/When/Where/Who/Which/Whether/How + S + V => Noun
9. Relative (Quan hệ):
– Mệnh đề quan hệ thay cho chủ ngữ (who, which)
– Mệnh đề quan hệ thay cho tân ngữ (whom, which)
– Mệnh đề quan hệ dùng “THAT”
– Mệnh đề quan hệ chỉ sở hữu (whose)
– Trạng từ quan hệ WHEN, WHERE, WHY
– Phân loại mệnh đề quan hệ: xác định vs không xác định
– Giới từ trong mệnh đề quan hệ (khi nào có thể đưa giới từ ra trước đại từ quan hệ, khi nào không thể)
– Dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ (4 dạng)