II. Tenses (Thì):
A. Present:
1. Simple Present:
a. Công thức.
b. Cách dùng:
– Fact.
– Habit.
– Routine.
– Schedule, timetable.
c. Trạng từ đi kèm:
+ always, usually, often, every day/month/year, every time, seldom, never, sometimes, from time to time, once in a while, etc.

2. Present Continuous:
a. Công thức: S + am/is/are + V_ing
b. Cách dùng:
– Something happening at the time of speaking. (Ex: I’m eating now)
– Something happening around now. (Ex: I’m studying at Da Nang University)
– An arranged plan (kế hoạch đã được sắp xếp từ trước sẽ thực hiện trong tương lai gần). (Ex: I’m going to Hanoi tomorrow)
– always + V_ing: việc gì đó xảy ra nhiều hơn mức có thể chấp nhận được -> có ý phàn nàn. (Ex: He’s always getting up late)
c. Trạng từ, định ngữ đi kèm:
+ now, at the moment, for the time being, at present, currently, etc.

3. Present Perfect:
a. Công thức: S + have/has + past participle
b. Cách dùng:
– Chỉ sự việc đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại. (Ex: I have eaten dinner already)
– Chỉ sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian từ quá khứ cho đến hiện tại. (Ex: I have worked here for 2 years)
c. Trạng từ đi kèm:
+ just, already, yet, so far, never, always, up to now/present, etc.

4. Present Perfect Continuous:
a. Công thức: S + have/has been + V_ing
b. Cách dùng:
– Chỉ sử việc vừa mới xảy ra và để lại hậu quả ở hiện tại. (Ex: They are sweating, and their clothes are dirty. They’ve been playing football)
– Chỉ sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian từ quá khứ cho đến hiện tại, nhấn mạnh tính liên tục của hành động. (Ex: I’ve been studying English for 7 years)
c. Từ đi kèm:
+ since, for, so far, until now

B. Past:
5. Simple Past:
a. Công thức: S + Verb (past form)
b. Cách dùng:
– Chỉ sự việc đã xảy ra trong quá khứ (completed time in the past). (Ex: I went to the movies yesterday)
c. Định ngữ đi kèm:
+ yesterday, n days/weeks/months/years AGO, last week/month/year, etc.

6. Past Continuous:
a. Công thức: S + was/were + V_ing
b. Cách dùng:
– Hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. (Ex: I was driving home at 7PM yesterday)
– Thường dùng trong câu diễn tả 1 hành động đang xảy ra (past continuous) và có 1 hành động chen ngang (simple past). (Ex: She was taking a bath when the phone rang).
– Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. (Ex: My dad was reading a newspaper while my mom was making dinner)
c. Định ngữ đi kèm:
+ at (time) yesterday, this time last week/month/year, while, etc.

7. Past Perfect:
a. Công thức: S + had + past participle
b. Cách dùng:
– Hình thức quá khứ của Present Perfect. (Ex: When he came, we had finished our dinner)
– Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động làm mốc trong quá khứ. (Ex: Yesterday, he had done his homework before he went out with his friends)
– Chỉ sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian tính đến 1 thời điểm mốc trong quá khứ. (Ex: By last month, he’d worked at that company for 3 years)
c. Từ nhận diện đi kèm:
+ for, since, by
+ Thường xuất hiện trong câu có “before, after” ở quá khứ.

8. Past Perfect Continuous:
a. Công thức: S + had been + V_ing
b. Cách dùng:
– Hình thức quá khứ của Present Perfect Continuous.
– Diễn tả một hành động đã xảy ra và để lại hậu quả trong quá khứ. (Ex: They were sweating, and their clothes were dirty. They’d been playing football)
– Chỉ sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian tính đến 1 thời điểm mốc trong quá khứ, nhấn mạnh tính liên tục của hành động. (Ex: By last month, he’d been working at that company for 3 years)

C. Future:
9. Simple Future:
a. Công thức: S + will + bare Inf
b. Cách dùng:
– Quyết định nhất thời (đưa ra tại thời điểm nói). (Ex: Your bags look heavy. I’ll help you carry them)
– Dự đoán tương lai. (Ex: I think she’ll like the present we bought for her)
* Chú ý phân biệt giữa các cách diễn đạt tương lai:
+ be going to
+ be + V_ing
+ will
+ will be + V_ing

10. Future Continuous:
a. Công thức: S + will be + V_ing
b. Cách dùng:
– Hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai. (Ex: I’ll be watching an important football match on TV at 8PM tomorrow night)
– Một kế hoạch đã được sắp xếp trước (tương tự với “be + V_ing”). (Ex: I’ll be meeting Ann tomorrow)
c. Định ngữ đi kèm:
at (time) tomorrow, this time next week/month/year, etc.

11. Future Perfect & Future Perfect Continuous:
a. Công thức: S + will be + V_ing
b. Cách dùng:
– Hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm trong tương tai. (Ex: I’ll have finished my report by 8AM tomorrow)
– Hành động đã diễn ra được một thời gian tính đến một thời điểm trong tương lai. (Ex: By the end of this month, I’ll have worked/have been working for this company for 5 years).
c. Định ngữ đi kèm:
+ by + point of time