---C---

cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)
cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ
cable n. /'keibl/ dây cáp
cake n. /keik/ bánh ngọt
calculate v. /'kælkjuleit/ tính toán
calculation n. /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán
call v., n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
be called được gọi, bị gọi
calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
camera n. /kæmərə/ máy ảnh
camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
camping n. /kæmpiη/ sự cắm trại
campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động
can modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
cannot không thể
could modal v. /kud/ có thể
cancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ
cancer n. /'kænsə/ bệnh ung thư
candidate n. /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi
candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo
cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải
capable (of) adj. /'keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
capacity n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
capital n., adj. /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
captain n. /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
capture v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
car n. /kɑ:/ xe hơi
card n. /kɑ/ thẻ, thiếp
cardboard n. /´ka¸bɔ/ bìa cứng, các tông
care n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
take care (of) sự giữ gìn
care for trông nom, chăm sóc
career n. /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp
careful adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
carefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo
careless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả
carelessly adv. cẩu thả, bất cẩn
carpet n. /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)
carrot n. /´kærət/ củ cà rốt
carry v. /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở
case n. /keis/ vỏ, ngăn, túi 
in case (of) nếu......
cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt
cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách
cat n. /kæt/ con mèo
catch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
category n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù
cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
CD n. 
cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
ceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà
celebrate v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
celebration n. /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
cell n. /sel/ ô, ngăn
cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại di động
cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)
centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti met
central adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương
centre (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương
century n. /'sentʃuri/ thế kỷ
ceremony n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ
certain adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắn
certainly adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định
uncertain adj. /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn
certificate n. /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
chain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại
chair n. /tʃeə/ ghế
chairman, chairwoman n. /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa
challenge n., v. /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
chamber n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ
chance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn
change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
channel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển
chapter n. /'t∫æptə(r)/ chương (sách)
character n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật
characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
charge n., v. /tʃɑʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
in charge of phụ trách
charity n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
chart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
chase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt
chat v., n. /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu
cheap adj. /tʃi:p/ rẻ
cheaply adv. rẻ, rẻ tiền
cheat v., n. /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
check v., n. /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra
cheek n. /´tʃi:k/ má
cheerful adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
cheerfully adv. vui vẻ, phấn khởi
cheese n. /tʃi:z/ pho mát
chemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
chemist n. /´kemist/ nhà hóa học
chemist’s n. (BrE) 
chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
cheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc
chest n. /tʃest/ tủ, rương, hòm
chew v. /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ
chicken n. /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà
chief adj., n. /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
child n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ
chin n. /tʃin/ cằm
chip n. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
chocolate n. /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la
choice n. /tʃɔɪs/ sự lựa chọn
choose v. /t∫u:z/ chọn, lựa chọn
chop v. /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ
church n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ
cigarette n. /¸sigə´ret/ điếu thuốc lá
cinema n. (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng
circle n. /'sə:kl/ đường tròn, hình tròn
circumstance n. /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
citizen n. /´sitizən/ người thành thị
city n. /'si:ti/ thành phố
civil adj. /'sivl/ (thuộc) công dân
claim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
clap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
class n. /klɑ:s/ lớp học
classic adj., n. /'klæsik/ cổ điển, kinh điển
classroom n. /'klα:si/ lớp học, phòng học
clean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ; 
clear adj., v. lau chùi, quét dọn
clearly adv. /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủa
clerk n. /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư
clever adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo 
click v., n. /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
client n. /´klaiənt/ khách hàng
climate n. /'klaimit/ khí hậu, thời tiết
climb v. /klaim/ leo, trèo
climbing n. /´klaimiη/ sự leo trèo
clock n. /klɔk/ đồng hồ
close NAmE adj. /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy
closely adv. /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
close NAmE v. đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
closed adj. /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín
closet n. (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng kho
cloth n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
clothes n. /klouðz/ quần áo
clothing n. /´klouðiη/ quần áo, y phục
cloud n. /klaud/ mây, đám mây
club n. /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui
centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét
coach n. /koʊtʃ/ huấn luyện viên
coal n. /koul/ than đá
coast n. /koust/ sự lao dốc; bờ biển
coat n. /koʊt/ áo choàng
code n. /koud/ mật mã, luật, điều lệ
coffee n. /'kɔfi/ cà phê
coin n. /kɔin/ tiền kim loại
cold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
coldly adv. /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
collapse v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
colleague n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp
collect v. /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại
collection n. /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họp
college n. /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại học
colour (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/ màu sắc; tô màu
coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc
column n. /'kɔləm/ cột , mục (báo)
combination n. /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp
combine v. /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợp
come v. /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới
comedy n. /´kɔmidi/ hài kịch
comfort n., v. /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi
comfortable adj. /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
comfortably adv. /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
uncomfortable adj. /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái
command v., n. /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy
comment n., v. /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải
commercial adj. /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mại
commission n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác
commit v. /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
commitment n. /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
committee n. /kə'miti/ ủy ban
common adj. /'kɔmən/ công, công cộng, thông thường, phổ biến
in common sự chung, của chung
commonly adv. /´kɔmənli/ thông thường, bình thường
communicate v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
communication n. /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
community n. /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dân
company n. /´kʌmpəni/ công ty
compare v. /kәm'peә(r)/ so sánh, đối chiếu
comparison n. /kəm'pærisn/ sự so sánh
compete v. /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
competition n. /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
competitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh
complain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca
complaint n. /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
complete adj., v. /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong; 
completely adv. /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
complex adj. /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rối
complicate v. /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rối
complicated adj. /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối
computer n. /kəm'pju:tə/ máy tính
concentrate v. /'kɔnsentreit/ tập trung
concentration n. /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung
concept n. /ˈkɒnsept/ khái niệm
concern v., n. /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới
concerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu
concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại
concert n. /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc
conclude v. /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
conclusion n. /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
concrete adj., n. /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông
condition n. /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thế
conduct v., n. /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy
conference n. /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc 
confidence n. /'konfid(ә)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy
confident adj. /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tin
confidently adv. /'kɔnfidəntli/ tự tin
confine v. /kən'fain/ giam giữ, hạn chế
confined adj. /kən'faind/ hạn chế, giới hạn
confirm v. /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực
conflict n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
confront v. /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu
confuse v. làm lộn xộn, xáo trộn
confusing adj. /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối
confused adj. /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng
confusion n. /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn
congratulations n. /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)
congress n. /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hội
connect v. /kə'nekt/ kết nối, nối
connection n. /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết
conscious adj. /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
unconscious adj. /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
consequence n. /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả
conservative adj. /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ
consider v. /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
considerable adj. /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể
considerably adv. /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều
consideration n. /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
consist of v. /kən'sist/ gồm có
constant adj. /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòng
constantly adv. /'kɔnstəntli/ kiên định
construct v. /kən´strʌkt/ xây dựng
construction n. /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng
consult v. /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
consumer n. /kən'sju:mə/ người tiêu dùng
contact n., v. /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
contain v. /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm
container n. /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơ
contemporary adj. /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại
content n. /kən'tent/ nội dung, sự hài lòng
contest n. /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh
context n. /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
continent n. /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
continue v. /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp
continuous adj. /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp
continuously adv. /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp
contract n., v. /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
contrast n., v. /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược
contrasting adj. /kən'træsti/ tương phản
contribute v. /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phần
contribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần
control n., v. s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
in control (of) trong sự điều khiển của
under control dưới sự điều khiển của
controlled adj. /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra
uncontrolled adj. /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế
convenient adj. /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
convention n. /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước
conventional adj. /kən'ven∫ənl/ quy ước
conversation n. /,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
convert v. /kən'və:t/ đổi, biến đổi
convince v. /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
cook v., n. /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăn
cooking n. /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn
cooker n. (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu
cookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy
cool adj., v. /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầu
copy n., v. /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
core n. /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
corner n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)
correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
correctly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xác 
cost n., v. /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả
cottage n. /'kɔtidʤ/ nhà tranh
cotton n. /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi
cough v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa
coughing n. /´kɔfiη/ ho
could /kud/ có thể, có khả năng
council n. /kaunsl/ hội đồng
count v. /kaunt/ đếm, tính
counter n. /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
country n. /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước
countryside n./'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn
county n. /koun'ti/ hạt, tỉnh
couple n. /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
a couple một cặp, một đôi
courage n. /'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
course n. /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
of course dĩ nhiên
court n. /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
cousin n. /ˈkʌzən/ anh em họ
cover v., n. /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
covered adj. /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo
covering n. /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
cow n. /kaʊ/ con bò cái
crack n., v. /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
cracked adj. /krækt/ rạn, nứt
craft n. /kra:ft/ nghề, nghề thủ công
crash n., v. /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
crazy adj. /'kreizi/ điên, mất trí
cream n. /kri:m/ kem
create v. /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên
creature n. /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật
credit n. /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
credit card n. thẻ tín dụng
crime n. /kraim/ tội, tội ác, tội phạm
criminal adj., n. /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
crisis n. /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
crisp adj. /krips/ giòn
criterion n. /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn
critical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính
criticism n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
criticize (BrE also -ise) v. /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ trích
crop n. /krop/ vụ mùa
cross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
crowd n. /kraud/ đám đông
crowded adj. /kraudid/ đông đúc
crown n. /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
crucial adj. /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu
cruel adj. /'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
crush v. /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp
cry v., n. /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
cultural adj. /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa
culture n. /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
cup n. /kʌp/ tách, chén
cupboard n. /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn
curb v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế
cure v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
curious adj. /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng
curiously adv. /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ
curl v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn 
curly adj. /´kə:li/ quăn, xoắn
current adj., n. /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
currently adv. /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay
curtain n. /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
curve n., v. /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong
curved adj. /kə:vd/ cong
custom n. /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
customer n. /´kʌstəmə/ khách hàng
customs n. /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quan
cut v., n. /kʌt/ cắt, chặt; sự cắt
cycle n., v. /'saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
cycling n. /'saikliŋ/ sự đi xe đạp