---D---

dad n. /dæd/ bố, cha
daily adj. /'deili/ hàng ngày
damage n., v. /'dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
damp adj. /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
dance n., v. /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
dancing n. /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ
dancer n. /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa
danger n. /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
dangerous adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểm
dare v. /deər/ dám, dám đương đầu với; thách
dark adj., n. /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
data n. /´deitə/ số liệu, dữ liệu
date n., v. /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
daughter n. /ˈdɔtər/ con gái
day n. /dei/ ngày, ban ngày
dead adj. /ded/ chết, tắt
deaf adj. /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ
deal v., n. /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
deal with giải quyết
dear adj. /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
death n. /deθ/ sự chết, cái chết
debate n., v. /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi
debt n. /det/ nợ
decade n. /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
decay n., v. /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
December n. (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp
decide v. /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử
decision n. /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
declare v. /di'kleə/ tuyên bố, công bố
decline n., v. /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
decorate v. /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí
decoration n. /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
decorative adj. /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
decrease v., n. / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
deep adj., adv. /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn
deeply adv. /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc
defeat v., n. /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)
defence (BrE) (NAmE defense) n. /di'fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
defend v. /di'fend/ che chở, bảo vệ, bào chữa
define v. /di'fain/ định nghĩa
definite adj. /dә'finit/ xác định, định rõ, rõ ràng
definitely adv. /'definitli/ rạch ròi, dứt khoát
definition n. /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa
degree n. /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
delay n., v. /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
deliberate adj. /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
deliberately adv. /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
delicate adj. /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
delight n., v. /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê
delighted adj. /di'laitid/ vui mừng, hài lòng
deliver v. /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
delivery n. /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu
demand n., v. /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
demonstrate v. /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
dentist n. /'dentist/ nha sĩ
deny v. /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận
department n. /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
departure n. /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
depend (on) v. /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
deposit n., v. /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
depress v. /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
depressing adj. /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
depressed adj. /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
depth n. /depθ/ chiều sâu, độ dày
derive v. /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
describe v. /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả
description n. /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
desert n., v. /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
deserted adj. /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ở
deserve v. /di'zз:v/ đáng, xứng đáng
design n., v. /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
desire n., v. /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước
desk n. /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)
desperate adj. /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
desperately adv. /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạng
despite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấp
destroy v. /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
destruction n. /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
detail n. /n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/ chi tiết
in detail tường tận, tỉ mỉ
detailed adj. /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
determination n. /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
determine v. /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết định
determined adj. /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ
develop v. /di'veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
development n. /di’velәpmәnt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ 
device n. /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
devote v. /di'vout/ hiến dâng, dành hết cho
devoted adj. /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình 
diagram n. /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ
diamond n. /´daiəmənd/ kim cương
diary n. /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
dictionary n. /'dikʃənəri/ từ điển
die v. /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh
dying adj. /ˈdaɪɪŋ/ sự chết 
diet n. /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
difference n. /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau
different adj. /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau
differently adv. /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau
difficult adj. /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go
difficulty n. /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
dig v. /dɪg/ đào bới, xới
dinner n. /'dinə/ bữa trưa, chiều 
direct adj., v. /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
directly adv. /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng
direction n. /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy
director n. /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
dirt n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
dirty adj. /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn
disabled adj. /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng
disadvantage n. /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại
disagree v. /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
disagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
disappear v. /disə'piə/ biến mất, biến đi
disappoint v. /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
disappointing adj. /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng
disappointed adj. /,disз'pointid/ thất vọng
disappointment n. /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng
disapproval n. /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành
disapprove (of) v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê
disapproving adj. /¸disə´pru:viη/ phản đối
disaster n. /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa
disc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩa
discipline n. /'disiplin/ kỷ luật
discount n. /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
discover v. /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra
discovery n. /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
discuss v. /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận
discussion n. /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận
disease n. /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật
disgust v., n. /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
disgusting adj. /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm
disgusted adj. /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ
dish n. /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)
dishonest adj. /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật
dishonestly adv. /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện
disk n. /disk/ đĩa, đĩa hát
dislike v., n. /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét
dismiss v. /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
display v., n. /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
dissolve v. /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán
distance n. /'distəns/ khoảng cách, tầm xa
distinguish v. /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra
distribute v. /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
distribution n. /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
district n. /'distrikt/ huyện, quận
disturb v. /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
disturbing adj. /dis´tə:biη/ xáo trộn
divide v. /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra
division n. /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại
divorce n., v. /di´vɔ:s/ sự ly dị
divorced adj. /di'vo:sd/ đã ly dị
do v., auxiliary v. /du:, du/ làm
undo v. /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ
doctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ
document n. /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu
dog n. /dɔg/ chó
dollar n. /´dɔlə/ đô la Mỹ
domestic adj. /də'mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
dominate v. /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
door n. /dɔ:/ cửa, cửa ra vào
dot n. /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
double adj., det., adv., n., v. /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
doubt n., v. /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
down adv., prep. /daun/ xuống
downstairs adv., adj., n. /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
downwards (also downward especially in NAmE) adv. /´daun¸wədz/ xuống, đi xuống
downward adj. /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống
dozen n., det. /dʌzn/ tá (12)
draft n., adj., v. /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
drag v. /drӕg/ lôi kéo, kéo lê
drama n. /drɑː.mə/ kịch, tuồng
dramatic adj. /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
dramatically adv. /drə'mætikəli/ đột ngột
draw v. /dro:/ vẽ, kéo
drawing n. /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
drawer n. /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo 
dream n., v. /dri:m/ giấc mơ, mơ
dress n., v. /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
dressed adj. cách ăn mặc
drink n., v. /driɳk/ đồ uống; uống
drive v., n. /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
driving n. /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe
driver n. /draivә(r)/ người lái xe
drop v., n. /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
drug n. /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy
drugstore n. (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
drum n. /drʌm/ cái trống, tiếng trống
drunk adj. /drʌŋk/ say rượu
dry adj., v. /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô
due adj. /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
due to vì, do, tại, nhờ có
dull adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần
dump v., n. /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
during prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian
dust n., v. /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
duty n. /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
DVD n.